Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fecundate
/'fi:kəndeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
(sinh vật học) làm cho thụ thai, làm cho thụ tinh
làm cho màu mỡ (đất)
* Các từ tương tự:
fecundated
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content