Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    sản xuất nhiều nông phẩm; đẻ nhiều
    a fecund imagination
    (nghĩa bóng) trí tưởng tượng phong phú

    * Các từ tương tự:
    fecundate, fecundated, fecundation, fecundity