Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
feckless
/'feklis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
feckless
/ˈfɛkləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(nghĩa xấu)
bất tài; vô trách nhiệm
* Các từ tương tự:
fecklessly
,
fecklessness
adjective
[more ~; most ~] :having or resulting from a weak character or nature
She
can't
rely
on
her
feckless
son
.
feckless
behavior
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content