Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
feces
/'fi:si:z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
feces
/ˈfiːˌsiːz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đại từ
xem
faecal
noun
US or Brit faeces
[plural] :solid waste that is released from the body :excrement
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content