Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
febrile
/'fi:brail/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
febrile
/ˈfɛˌbrajəl/
/Brit ˈfiːˌbraɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
do sốt gây ra
a
febrile
cough
cơn ho do sốt gây ra
bị sốt
a
febrile
patient
người bệnh bị sốt
adjective
[more ~; most ~] medical :including or caused by fever :feverish
a
febrile
illness
-
often
used
figuratively
a
writer
with
a
febrile [=
very
active
]
imagination
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content