Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
feathery
/'feəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
feathery
/ˈfɛðɚri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nhẹ tựa lông chim
làm bằng lông; trang trí bằng lông (mũ)
adjective
[more ~; most ~] :extremely light and soft or delicate :like a feather
a
plant
with
feathery
leaves
a
feathery
brushstroke
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content