Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
feather-bed
/feDə 'bed/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
nệm nhồi lông chim
Động từ
giúp đỡ, tạo điều kiện thuận lợi cho
they
have
been
so
feather-bedded
in
the
past
that
they
can't
cope
with
hardship
now
chúng ta đã từng được tạo điều kiện thuận lợi nên bây giờ chúng không đương đầu được với khó khăn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content