Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
feather merchant
/'feðə'mə:tʃənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
kẻ lẫn tránh trách nhiệm, kẻ lẩn tránh công việc năng nhọc; kẻ trây lười
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content