Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

fearsomeness /'fiəsəmnis/  

  • Danh từ, (thường), quya vẻ ghê sợ, vẻ đáng sợ, vẻ dữ tợn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sợ, sự sợ hãi, sự sợ sệt