Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fearsome
/'fiəsəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fearsome
/ˈfiɚsəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fearsome
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
dễ sợ
the
children
were
a
fearsome
sight
after
their
mud
fight
tụi trẻ sau trận ném bùn vào nhau trông thật dễ sợ
* Các từ tương tự:
fearsomeness
adjective
[more ~; most ~] :causing fear :very frightening
tales
of
a
fearsome [=
scary
]
monster
a
fearsome
opponent
adjective
Last week's typhoon was the most fearsome storm of the century
dreadful
awesome
appalling
formidable
daunting
frightening
frightful
awe-inspiring
menacing
terrible
terrifying
intimidating
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content