Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
FBI
/,efbi:'ai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
FBI
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(viết tắt của Federal Bureau of Investigation)
Cục điều tra Liên bang
FBI
agent
nhân viên Cục điều tra Liên bang
abbreviation
Federal Bureau of Investigation
The
crime
is
being
investigated
by
the
FBI. -
often
used
before
another
noun
an
FBI
agent
an
FBI
laboratory
The Federal Bureau of Investigation is a part of the U.S. federal government that is responsible for investigating crimes.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content