Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
faze
/feiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
faze
/ˈfeɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm phiền; làm bối rối, làm lúng túng
verb
fazes; fazed; fazing
[+ obj] :to cause (someone) to feel afraid or uncertain
Nothing
fazes
[=
daunts
]
her
.
You'll
never
succeed
as
a
writer
if
you
let
a
little
bit
of
criticism
faze
you
.
Do
not
confuse
faze
with
phase
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content