Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

favorite /'feivərit/  

  • Tính từ
    được mến chuộng, được ưa thích
    tác giả mình ưa thích
    sách thích đọc
    Danh từ
    người được ưa chuộng; vật được ưa thích
    (thể dục,thể thao) (the favourite) người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng; con vật (ngựa, chó...) dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng
    sủng thần; ái thiếp, quý phi