Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
favored
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
favored
/ˈfeɪvɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ, cũng favoured
được hưởng ân huệ
the
most
favored
nation
clause
điều khoản tối huệ quốc
có vẻ bề ngoài
well
favored
có vẻ bên ngoài xinh đẹp
adjective
US or Brit favoured
[more ~; most ~]
given special advantages over others
She
enjoys
a
favored
position
in
the
company
. :
preferred
over
others
a
favored
location
considered most likely to win
The
team
is
heavily
favored
to
win
the
championship
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content