Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
faux pas
/,fəʊ'pɑ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
faux pas
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(tiếng Pháp số nhiều)
lời nói lỡ
noun
/ˈfoʊˌpɑː/ , pl faux pas /ˈfoʊˌpɑːz/
[count] :an embarrassing social mistake
Arriving
too
early
would
be
a
serious
/
major
faux
pas
.
making
/
committing
a
faux
pas
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content