Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier, -iest)
    như mỡ
    [có] nhiều mỡ
    fatty bacon
    thịt lợn muối xông khói nhiều mỡ
    Danh từ
    (khẩu ngữ, nghĩa xấu) (chủ yếu cho trẻ con dùng)
    người mập