Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fatten
/'fætn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fatten
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
vỗ béo
fatten
cattle
for
[
the
]
market
vỗ béo gia súc để đem ra chợ bán
(+up) lên cân
fattening
foods
món ăn cho lên cân
verb
/ˈfætn̩/ -tens; -tened; -tening /ˈfætnɪŋ/
[+ obj] :to make (someone or something) fat
fatten (
up
)
pigs
for
slaughter
[no obj] :to become fat - usually + up
Bears
need
to
fatten
up
for
the
winter
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content