Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
father-in-law
/'fɑ:ðəinlɔ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
father-in-law
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều fathers-in-law)
bố chồng, bố vợ
noun
/ˈfɑːðɚənˌlɑː/ , pl fathers-in-law /ˈfɑːðɚzənˌlɑː/
[count] :the father of your husband or wife
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content