Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fatalism
/'feitlizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fatalism
/ˈfeɪtəˌlɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thuyết định mệnh
noun
[noncount] :the belief that what will happen has already been decided and cannot be changed
Many
people
seem
to
have
developed
a
sense
of
fatalism
about
the
war
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content