Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fat cat
/,fætkæt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fat cat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(từ Mỹ, khẩu ngữ)
người giàu và có thế lực
noun
plural ~ cats
[count] informal + disapproving :an important, wealthy, or powerful person
The
best
seats
in
the
theater
were
reserved
for
the
fat
cats
.
political
fat
cats
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content