Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fastball
/ˈfæstˌbɑːl/
/Brit ˈfɑːstˌbɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -balls
[count] baseball :a pitch that is thrown at full speed :a very fast pitch
He
struck
him
out
with
a
fastball.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content