Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fast food
/'fɑ:st'fu:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fast food
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
thức ăn chuẩn bị nhanh (để khách ăn tại chỗ hay mang về)
noun
plural ~ foods
food that is prepared and served quickly :food from a restaurant that makes and serves food very quickly [noncount]
They
eat
a
lot
of
fast
food
. [
count
]
Most
fast
foods
are
high
in
calories
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content