Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fashionista
/ˌfæʃəˈniːstə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -tas
[count] informal :a person who designs, sells, or is very interested in clothing fashions
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content