Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fascism
/'fæ∫izəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fascism
/ˈfæˌʃɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác Fascism)
chủ nghĩa phát xít
noun
[noncount] or Fascism :a way of organizing a society in which a government ruled by a dictator controls the lives of the people and in which people are not allowed to disagree with the government
the
rise
of
Fascism
in
Europe
before
World
War
II
very harsh control or authority
corporate
fascism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content