Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
farrago
/fə'rɑ:gəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(số nhiều farragos, từ Mỹ farragoes)
mớ hỗn độn
a
farrago
of
useless
bits
of
knowledge
một mớ hỗn độn những mẫu kiến thức vô dụng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content