Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
farmyard
/'fɑ:mjɑ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
farmyard
/ˈfɑɚmˌjɑɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
sân trại
noun
plural -yards
[count] :barnyard
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content