Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
farmland
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
farmland
/ˈfɑɚmˌlænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đất chăn nuôi, trồng trọt
noun
[noncount] :land used or suitable for farming
50
acres
of
rich
farmland
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content