Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
farmer
/'fɑ:mə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
farmer
/ˈfɑɚmɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
farmer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
nông dân
chủ nông trại
* Các từ tương tự:
farmer-general
,
farmery
noun
plural -ers
[count] :a person who runs a farm
My
uncle
has
been
a
farmer
for
60
years
.
hog
farmers
a
cotton
farmer
noun
The farmers here were hard hit by the drought
husbandman
agriculturist
agronomist
yeoman
Brit
smallholder
US
dialect
granger
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content