Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
far-reaching
/,fɑ:'ri:t∫iη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
far-reaching
/ˈfɑɚˌriːʧɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có tác động sâu rộng
adjective
[more ~; most ~] :affecting many people or things :having a wide range or influence
The
court
issued
a
far-reaching
decision
.
The
theory
has
far-reaching
implications
for
the
future
of
the
planet
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content