Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
far-out
/ˈfɑɚˌaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] informal :very strange or unusual
My
sister
wears
some
pretty
far-out
clothes
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content