Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

far-flung /,fɑ:'flʌη/  

  • Tính từ
    trải rộng ra
    a far-flung network of contacts
    một mạng lưới tiếp xúc trải rộng
    xa
    his fame has reached the most far-flung corners of the globe
    danh tiếng của ông ta vang tới những nơi xa xôi nhất trên địa cầu