Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
far-fetched
/'fɑ:'fetʃt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
far-fetched
/ˈfɑɚˈfɛʧt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
far-fetched
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
gượng gạo, không tự nhiên
adjective
[more ~; most ~] :not likely to happen or be true
The
movie
features
a
far-fetched
plot
to
kidnap
the
President
.
adjective
They told some far-fetched tale about being robbed by a gang of midgets
strained
stretched
improbable
implausible
unlikely
doubtful
dubious
questionable
forced
unconvincing
unrealistic
fantastic
preposterous
hard
to
believe
unbelievable
incredible
Colloq
hard
to
swallow
fishy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content