Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
far-away
/'fɑ:(r)əwei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
far-away
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
xa xôi
far-away
places
những nơi xa xôi
lơ đãng
you
have
a
far-away
look
in
your
eyes
anh có vẻ lơ đãng trong ánh mắt
adjective
People came from far-away places as news of the miracle spread
faraway
distant
remote
far-off
outlying
far-flung
When you have that far-away expression, I know you don't hear a word I say
faraway
dreamy
detached
absent
absent-minded
abstracted
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content