Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fanny
/'fæni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fanny
/ˈfæni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Anh, tiếng lóng) bộ phận sinh dục nữ
(từ Mỹ, tiếng lóng) mông đít
noun
plural -nies
[count] informal
US :the part of the body that you sit on :buttocks
I'd
like
to
give
him
a
good
kick
in
the
fanny!
Brit offensive :a woman's sexual organs
* Các từ tương tự:
fanny pack
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content