Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fanfaronade
/fænfærə'nɑ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác, lời nói phách
kèn lệnh ((như) fanfare)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content