Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fancy dress
/,fænsi'dres/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fancy dress
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
quần áo kỳ dị, quần áo giả trang (mặc ngày hội)...
noun
[noncount] chiefly Brit :special clothes that you wear to a party where people are dressed to look like famous people, characters, etc.
Everyone
wore
fancy
dress
for
the
ball
.
a
fancy-dress
ball
/
party
[=
a
costume
ball
/
party
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content