Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fancier
/'fænsiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fancier
/ˈfænsijɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường trong từ ghép)
người thích chơi
a
dog-fancier
người thích chơi chó
noun
plural -ers
[count] :a person who likes something or has an interest in something
a
cat
fancier [=
a
person
who
fancies
/
likes
cats
]
a
wine
fancier
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content