Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fan club
/'fænklʌb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fan club
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
câu lạc bộ những người hâm mộ (ai đó)
noun
plural ~ clubs
[count] :an organization for people who admire a famous person, group, etc.
members
of
the
singer's
fan
club
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content