Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fan belt
/'fæn belt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fan belt
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
dây đai quay quạt làm nguội máy (ở ô tô)
noun
plural ~ belts
[count] :a band of material (such as rubber) that moves to provide power to the fan that cools the engine in a car
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content