Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
famished
/'fæmi∫t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
famished
/ˈfæmɪʃt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
famished
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thường vị ngữ) (khẩu ngữ)
đói đến chết
when's
lunch
?
I'm
famished.
bao giờ thì ăn trưa, tôi đói đến chết rồi đây.
adjective
[more ~; most ~] informal :very hungry
What's
for
supper
?
I'm
famished.
adjective
The survivors were famished after a fortnight in the lifeboat
starving
starved
voracious
ravenous
ravening
craving
hungry
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content