Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
family tree
/fæməli'tri:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
family tree
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
cây phả hệ
noun
plural ~ trees
[count] :a drawing or chart that shows how the different members of a family are related to each other
A
framed
family
tree
hung
on
the
wall
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content