Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
family name
/'fæməli neim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
family name
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
họ
noun
plural ~ names
[count] :the name shared by the people in a family :surname
Her
family
name
is
Smith
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content