Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
family man
/'fæməlimæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
family man
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
người vui thú cuộc sống gia đình
noun
plural ~ men
[count] :a man who has a wife and children especially; :a man who enjoys spending a lot of time with his wife and children
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content