Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

familiarity /fə,mili'ærəti/  

  • Danh từ
    (+with) sự thông thạo, sự biết rõ
    his familiarity with the local languages surprised me
    sự thông thạo tiếng địa phương của anh ta làm tôi ngạc nhiên
    (+to, towards) sự thân mật quá trớn, sự suồng sã, hành động (lời nói) thân mật qúa trớn
    familiarity breeds contempt
    thân quá hóa nhờn