Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
familial
/fə'mijəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
familial
/fəˈmɪljəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thuộc) gia đình; (thuộc) người trong gia đình
adjective
of or relating to a family
familial
relationships
:
suggesting
a
family
The
company
has
created
a
familial
atmosphere
in
its
offices
.
medical :tending to affect members of the same family
a
familial
disease
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content