Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
famed
/feimd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
famed
/ˈfeɪmd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fame
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(+for)
nổi tiếng, lừng dang
famed
for
their
courage
nổi tiếng gan dạ
adjective
known and usually liked by many people :famous
a
famed
writer
a
bowl
of
the
restaurant's
famed
chili
-
often
+
for
a
restaurant
famed
for
its
chili
noun
Randolph's fame has spread far and wide
renown
repute
reputation
celebrity
illustriousness
superiority
pre-eminence
stardom
prominence
eminence
glory
name
notoriety
acclaim
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content