Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fallow
/'fæləʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fallow
/ˈfæloʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bỏ hóa
allow
land
to
lie
fallow
để đất bỏ hóa
Danh từ
đất bỏ hóa
* Các từ tương tự:
fallow deer
,
fallowing
adjective
not used for growing crops :not planted
fallow
land
/
fields
allowing
several
fields
to
lie
fallow
not active or productive
a
writer
who
has
been
going
through
a
fallow
period
[=
a
period
in
which
he
has
done
no
writing
]
There
were
too
many
promising
ideas
lying
fallow [=
not
being
used
]
at
the
company
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content