Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fallible
/'fæləbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fallible
/ˈfæləbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có thể mắc sai lầm
adjective
[more ~; most ~] :capable of making mistakes or being wrong
fallible
human
beings
-
opposite
infallible
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content