Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fall guy
/'fɔ:lgai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fall guy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(từ Mỹ)
(như scapegoat)
xem
scapegoat
người dễ bị lừa
noun
plural ~ guys
[count] informal :a person who is blamed for something done by others :scapegoat
His
lawyers
will
argue
that
he
was
set
up
as
a
/
the
fall
guy
for
crimes
he
had
no
part
in
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content