Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

falderal /'fældə'ræl/  

  • Danh từ
    vật nhỏ mọn
    đồ nữ trang sặc sỡ rẻ tiền
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyện vô lý, chuyện dớ dẩn